Radeon 760M vs Ryzen AI Z2 Extreme GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng66.58không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixStrix Point
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân800 MHz800 MHz
Tần số Boost2599 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million34,000 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture83.17172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.323 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs1648
TMUs3264
Ray Tracing Cores816
L0 Cache128 KB256 KB
L1 Cache128 KB384 KB
L2 Cache2 MB8 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu16 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedLPDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 760M và Ryzen AI Z2 Extreme GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 760M
Radeon 760M
AMD Ryzen AI Z2 Extreme GPU
Ryzen AI Z2 Extreme GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 415 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI Z2 Extreme GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 760M hoặc Ryzen AI Z2 Extreme GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.