ATI Radeon 7500 vs Riva TNT2 M64 Vanta-16

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1538không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.03không có dữ liệu
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaRV200NV5 B6
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)22 Tháng 3 1999 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân290 MHz100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million15 million
Quy trình công nghệ150 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1.7400.2
ROPs22
TMUs62

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ230 MHz133 MHz
Băng thông bộ nhớ7.36 GB/s1.064 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.06.0
OpenGL1.31.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 8 2001 22 Tháng 3 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 150 nm 250 nm

ATI 7500 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 7500 và Riva TNT2 M64 Vanta-16. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7500
Radeon 7500
NVIDIA Riva TNT2 M64 Vanta-16
Riva TNT2 M64 Vanta-16

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 26 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 M64 Vanta-16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 7500 hoặc Riva TNT2 M64 Vanta-16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.