ATI Radeon 7200 vs GeForce 6800 XE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 7200 và GeForce 6800 XE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI 7200
2000
32 MB DDR,23 Watt
0.01

6800 XE vượt qua ATI 7200 với mức trọn vẹn là 1400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7200 và GeForce 6800 XE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15311426
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.03không có dữ liệu
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaR100NV40
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2000 (24 năm năm trước)30 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7200 và GeForce 6800 XE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7200 và GeForce 6800 XE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân166 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million222 million
Quy trình công nghệ180 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.200
ROPs28
TMUs68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7200 và GeForce 6800 XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7200 và GeForce 6800 XE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/s8.512 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7200 và GeForce 6800 XE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 7200 và GeForce 6800 XE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.09.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL1.32.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 7200 và GeForce 6800 XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI 7200 0.01
6800 XE 0.15
+1400%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 7200 2
6800 XE 58
+2800%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 7200 và GeForce 6800 XE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 0.15
Mức độ mới 1 Tháng 4 2000 30 Tháng 9 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 130 nm

6800 XE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1400%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 6800 XE vì nó vượt trội hơn Radeon 7200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 7200 và GeForce 6800 XE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7200
Radeon 7200
NVIDIA GeForce 6800 XE
GeForce 6800 XE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 6800 XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 7200 hoặc GeForce 6800 XE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.