Radeon 610M vs A800 PCIe 40 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất800không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.22không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDragon RangeGA100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1286912
Tần số nhân400 MHz765 MHz
Tần số Boost2200 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu54,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5632 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs4160
TMUs8432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432
Ray Tracing Cores2không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared40 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared5120 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1215 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,555 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.13.0
Vulkan1.3N/A
CUDA-8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 8 Tháng 11 2022
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

Radeon 610M có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 610M và A800 PCIe 40 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A800 PCIe 40 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 610M
Radeon 610M
NVIDIA A800 PCIe 40 GB
A800 PCIe 40 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 885 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá A800 PCIe 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 610M hoặc A800 PCIe 40 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.