Radeon 610 vs Graphics
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 610 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 902 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 8 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 9.13 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Banks | Renoir |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 610 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 610 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 448 |
Tần số nhân | 1030 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1030 MHz | 1500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 690 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.60 | 42.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6592 TFLOPS | 1.344 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 20 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 610 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | IGP |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 610 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 36 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 610 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon 610 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 15 Watt |
Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 610 và Radeon Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon 610 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 610 và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.