Radeon 530 vs CMP 50HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và CMP 50HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất823không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.66không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaWestonTU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)24 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và CMP 50HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và CMP 50HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843584
Tần số nhân730 MHz1350 MHz
Tần số Boost1024 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million18,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS11.07 TFLOPS
ROPs880
TMUs24192
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và CMP 50HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và CMP 50HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s560.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và CMP 50HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 530 và CMP 50HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 530 và CMP 50HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Radeon 530 5015
CMP 50HX 47181
+841%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 24 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 250 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 50HX: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 530 và CMP 50HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi CMP 50HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
NVIDIA CMP 50HX
CMP 50HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 745 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 50HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 530 hoặc CMP 50HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.