ATI Radeon 3100 IGP vs A2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 3100 IGP và A2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRS780GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 3100 IGP và A2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 3100 IGP và A2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng401280
Tần số nhân344 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texture1.37670.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02752 TFLOPS4.531 TFLOPS
ROPs432
TMUs440
Tensor Coreskhông có dữ liệu40
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu10

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 3100 IGP và A2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 3100 IGP và A2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1563 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu200.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 3100 IGP và A2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 3100 IGP và A2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.03.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2008 10 Tháng 11 2021
Quy trình công nghệ 65 nm 8 nm

A2 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 3100 IGP và A2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 3100 IGP được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A2 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 3100 IGP
Radeon 3100 IGP
NVIDIA A2
A2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 3100 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá A2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 3100 IGP hoặc A2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.