ATI Radeon 3000 IGP vs Switch GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 3000 IGP và Switch GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaRS780GM20B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2009 (16 năm năm trước)17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 3000 IGP và Switch GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 3000 IGP và Switch GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40256
Tần số nhân350 MHz384 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu768 MHz
Số lượng bóng bán dẫn180 million2,000 million
Quy trình công nghệ65 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture1.40012.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3932 TFLOPS
ROPs48
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 3000 IGP và Switch GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 3000 IGP và Switch GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 3000 IGP và Switch GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 3000 IGP và Switch GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.01.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 20 nm

Switch GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon 3000 IGP và Switch GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon 3000 IGP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Switch GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 3000 IGP và Switch GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 3000 IGP
Radeon 3000 IGP
NVIDIA Switch GPU
Switch GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 298 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 3000 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 148 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 3000 IGP hoặc Switch GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.