RTX A40 vs ATI Radeon IGP 345M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A40 và Radeon IGP 345M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGA102RS200
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A40 và Radeon IGP 345M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A40 và Radeon IGP 345M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10752không có dữ liệu
Tần số nhân1305 MHz183 MHz
Tần số Boost1755 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million30 million
Quy trình công nghệ8 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture589.70.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.74 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1122
TMUs3362
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A40 và Radeon IGP 345M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A40 và Radeon IGP 345M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1812 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ695.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A40 và Radeon IGP 345M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A40 và Radeon IGP 345M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)7.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.6-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 8 nm 180 nm

RTX A40 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A40 và Radeon IGP 345M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX A40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon IGP 345M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A40
RTX A40
ATI Radeon IGP 345M
Radeon IGP 345M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4
397 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 345M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A40 hoặc Radeon IGP 345M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.