RTX A40 vs H100 PCIe 96 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A40 và H100 PCIe 96 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A40 và H100 PCIe 96 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A40 và H100 PCIe 96 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1075216896
Tần số nhân1305 MHz1665 MHz
Tần số Boost1755 MHz1837 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million80,000 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture589.7969.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.74 TFLOPS62.08 TFLOPS
ROPs11224
TMUs336528
Tensor Cores336528
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A40 và H100 PCIe 96 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A40 và H100 PCIe 96 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1812 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ695.8 GB/s1,681 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A40 và H100 PCIe 96 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A40 và H100 PCIe 96 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA8.69.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 700 Watt

RTX A40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe 96 GB: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A40 và H100 PCIe 96 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A40 và H100 PCIe 96 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A40
RTX A40
NVIDIA H100 PCIe 96 GB
H100 PCIe 96 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4 396 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe 96 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A40 hoặc H100 PCIe 96 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.