RTX 5000 Ada Generation Mobile vs Quadro RTX 8200

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng35.61không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103GA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97287552
Tần số nhân1425 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2115 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million40,000 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture643.0708.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS22.66 TFLOPS
ROPs11296
TMUs304472
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores76không có dữ liệu
L1 Cache9.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 260 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 8200: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 8200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro RTX 8200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA Quadro RTX 8200
Quadro RTX 8200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc Quadro RTX 8200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.