ROG Ally GPU vs Switch 2 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ROG Ally GPU và Switch 2 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixGA10B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)5 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $449

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ROG Ally GPU và Switch 2 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ROG Ally GPU và Switch 2 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561536
Tần số nhân1500 MHz561 MHz
Tần số Boost2500 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0067.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS4.301 TFLOPS
ROPs816
TMUs1648
Tensor Coreskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Cores412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ROG Ally GPU và Switch 2 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Chiều dài280 mm272 mm
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ROG Ally GPU và Switch 2 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5LPDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s102.4 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ROG Ally GPU và Switch 2 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được ROG Ally GPU và Switch 2 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 40 Watt

ROG Ally GPU có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa ROG Ally GPU và Switch 2 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD ROG Ally GPU
ROG Ally GPU
NVIDIA Switch 2 GPU
Switch 2 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 11 số phiếu

Hãy đánh giá ROG Ally GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Switch 2 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về ROG Ally GPU hoặc Switch 2 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.