Quadro RTX 5000 X2 Mobile vs Quadro P5000 X2 Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072 ×22048 ×2
Tần số nhân1035 MHz1164 MHz
Tần số Boost1530 MHz1506 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture293.8 ×2192.8 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.4 TFLOPS ×26.169 TFLOPS ×2
ROPs64 ×264 ×2
TMUs192 ×2128 ×2
Tensor Cores384 ×2không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48 ×2không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB ×216 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s ×2192.0 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.56.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 6 2020 11 Tháng 1 2017
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 200 Watt

RTX 5000 X2 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 5000 X2 Mobile và Quadro P5000 X2 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 X2 Mobile
Quadro RTX 5000 X2
NVIDIA Quadro P5000 X2 Mobile
Quadro P5000 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 X2 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 X2 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 X2 Mobile hoặc Quadro P5000 X2 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.