Quadro Plex 2200 S4 vs A16 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240 ×42560 ×4
Tần số nhân648 MHz885 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84 ×4135.6 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS ×48.678 TFLOPS ×4
ROPs32 ×448 ×4
TMUs80 ×480 ×4
Tensor Coreskhông có dữ liệu80 ×4
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài522 mm267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB ×416 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×4128 Bit ×4
Tần số bộ nhớ800 MHz1812 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s ×4231.9 GB/s ×4
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA1.38.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2008 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 250 Watt

A16 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro Plex 2200 S4 và A16 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro Plex 2200 S4
Quadro Plex 2200 S4
NVIDIA A16 PCIe
A16 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro Plex 2200 S4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 444 các phiếu

Hãy đánh giá A16 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro Plex 2200 S4 hoặc A16 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.