Quadro P2000 vs GeForce 6100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và GeForce 6100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.25
+26983%

P2000 vượt qua 6100 với mức trọn vẹn là 26983% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và GeForce 6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3071480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.26không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP106C51
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và GeForce 6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và GeForce 6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân1076 MHz425 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture94.720.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs401
TMUs641

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và GeForce 6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và GeForce 6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ160 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1752 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và GeForce 6100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và GeForce 6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và GeForce 6100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 16.25
+26983%
GeForce 6100 0.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
+26819%
GeForce 6100 27

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và GeForce 6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56-0−1
1440p20-0−1
4K16-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50 0−1
Battlefield 5 70−75 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Far Cry 5 47 0−1
Fortnite 144 0−1
Forza Horizon 4 70−75 0−1
Forza Horizon 5 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53 0−1
Valorant 130−140 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50 0−1
Battlefield 5 70−75 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 220−230 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 102 0−1
Far Cry 5 41 0−1
Fortnite 60 0−1
Forza Horizon 4 70−75 0−1
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 65−70 0−1
Metro Exodus 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 38 0−1
Valorant 130−140 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 98 0−1
Far Cry 5 35 0−1
Forza Horizon 4 70−75 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 25 0−1
Valorant 130−140 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 120−130 0−1
Grand Theft Auto V 30−33 0−1
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170 0−1
Valorant 170−180 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Far Cry 5 21 0−1
Forza Horizon 4 40−45 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 24 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 13 0−1
Valorant 100−105 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65 0−1
Far Cry 5 9 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.25 0.06
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 11 Tháng 10 2004
Quy trình công nghệ 16 nm 90 nm

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26983.3%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn GeForce 6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 6100 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA GeForce 6100
GeForce 6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 667 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 62 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc GeForce 6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.