Quadro P1000 vs Tesla K40s

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Tesla K40s, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất431không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.85không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK110B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 $7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Tesla K40s: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Tesla K40s, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402880
Tần số nhân1493 MHz745 MHz
Tần số Boost1519 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million7,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture48.61210.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS5.046 TFLOPS
ROPs1648
TMUs32240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Tesla K40s với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Tesla K40s: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Tesla K40s. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Tesla K40s hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và Tesla K40s hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA6.13.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 22 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 245 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 512.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K40s: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P1000 và Tesla K40s. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA Tesla K40s
Tesla K40s

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 599 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Tesla K40s theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc Tesla K40s, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.