Quadro NVS 285 vs GeForce GTX 760 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1507không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.45không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2GK104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 6 2006 (19 năm năm trước)19 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$27.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1152 ×2
Tần số nhân275 MHz1006 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million3,540 million
Quy trình công nghệ110 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture1.100102.9 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.47 TFLOPS ×2
ROPs232 ×2
TMUs496 ×2
L1 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm279 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB2 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ250 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s192.3 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-593x DVI, 1x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (11_0)
Shader Model3.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 6 2006 19 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 250 Watt

NVS 285 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1288.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 X2: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro NVS 285 và GeForce GTX 760 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro NVS 285 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 760 X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 285
Quadro NVS 285
NVIDIA GeForce GTX 760 X2
GeForce GTX 760 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 285 hoặc GeForce GTX 760 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.