Quadro NVS 280 PCIe vs Quadro NVS 280 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1500
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.12
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV37NV34 B1
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 5 2004 (20 năm năm trước)28 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân275 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million45 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture1.1001.100
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Chiều dài168 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-591x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0a
OpenGL1.5 (2.1)1.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 5 2004 28 Tháng 10 2003

NVS 280 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro NVS 280 PCIe và Quadro NVS 280 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 280 PCIe
Quadro NVS 280 PCIe
NVIDIA Quadro NVS 280 PCI
Quadro NVS 280 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro NVS 280 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 280 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 280 PCIe hoặc Quadro NVS 280 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.