Quadro NVS 160M vs GMA X4500HD
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 160M và GMA X4500HD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1291 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.12 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Generation 5.0 (2008) |
Bộ xử lý đồ họa | G98 | Eaglelake |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro NVS 160M và GMA X4500HD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 160M và GMA X4500HD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 580 MHz | 533 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 210 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 13 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.640 | 2.132 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0232 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 160M và GMA X4500HD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | MXM-I | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 160M và GMA X4500HD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 11.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 160M và GMA X4500HD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro NVS 160M và GMA X4500HD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 10.0 |
Shader Model | 4.0 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 2.0 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2008 | 1 Tháng 6 2008 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 13 Watt |
NVS 160M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro NVS 160M và GMA X4500HD. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro NVS 160M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GMA X4500HD dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.