Quadro M3000 SE vs Quadro 6000 SDI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM204GF100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$11,499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024448
Tần số nhân540 MHz574 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt231 Watt
Tốc độ xử lý texture34.5632.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.106 TFLOPS1.028 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu248 mm
Độ dàyMXM ModuleQuad-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz747 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s143.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video, 2x SDI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.22.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2016 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 231 Watt

M3000 SE có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 208%.

Mặt khác, các ưu điểm của 6000 SDI: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M3000 SE và Quadro 6000 SDI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000 SE
Quadro M3000 SE
NVIDIA Quadro 6000 SDI
Quadro 6000 SDI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 6000 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000 SE hoặc Quadro 6000 SDI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.