Quadro M3000 SE vs ATI FirePro 2450 Multi-View
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | RV620 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 40 |
Tần số nhân | 540 MHz | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 181 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 32 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 34.56 | 1.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.106 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 64 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 170 mm |
Độ dày | MXM Module | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 800 MBps |
Băng thông bộ nhớ | 160.4 GB/s | 6.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x VHDCI |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 6.4 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 5.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 32 Watt |
M3000 SE có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI 2450 Multi-View: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M3000 SE và FirePro 2450 Multi-View, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.