Quadro K4200 vs ATI Radeon 3000 IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất436không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.09không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104RS780
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$854.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng134440
Tần số nhân771 MHz350 MHz
Tần số Boost784 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million180 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture87.811.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.107 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs1124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1350 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ172.8 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.0
Vulkan+N/A
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

Quadro K4200 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K4200 và Radeon 3000 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 3000 IGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200
ATI Radeon 3000 IGP
Radeon 3000 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 179 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 310 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 3000 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4200 hoặc Radeon 3000 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.