Quadro K4200 vs ATI FirePro V7800P
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4200 và FirePro V7800P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 422 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.35 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.18 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Cypress |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) | 16 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $854.99 | $1,249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K4200 và FirePro V7800P: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4200 và FirePro V7800P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1344 | 1440 |
Tần số nhân | 771 MHz | 700 MHz |
Tần số Boost | 784 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 2,154 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 108 Watt | 138 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 87.81 | 50.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.107 TFLOPS | 2.016 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 112 | 72 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4200 và FirePro V7800P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 241 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4200 và FirePro V7800P: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1350 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 172.8 GB/s | 128.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4200 và FirePro V7800P. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | 1x DisplayPort |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro K4200 và FirePro V7800P hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | 3.0 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 7 2014 | 16 Tháng 5 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 108 Watt | 138 Watt |
Quadro K4200 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K4200 và FirePro V7800P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K4200 và FirePro V7800P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.