Quadro K100M vs FirePro M4150

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K100M và FirePro M4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia828
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Opal
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K100M và FirePro M4150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K100M và FirePro M4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân850 MHz715 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.6017.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS0.5491 TFLOPS
ROPs88
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K100M và FirePro M4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K100M và FirePro M4150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K100M và FirePro M4150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K100M và FirePro M4150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 8 2014 16 Tháng 10 2013

Quadro K100M có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro K100M và FirePro M4150. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K100M và FirePro M4150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K100M
Quadro K100M
AMD FirePro M4150
FirePro M4150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro K100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K100M hoặc FirePro M4150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.