Quadro FX 4500 vs ATI Radeon 9800 XT Mac Edition
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1214 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.37 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Rage 9 (2003−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | G70 | R360 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 28 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước) | 14 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 430 MHz | 412 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 302 million | 117 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 109 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.32 | 3.296 |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 24 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP Pro 8x |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 525 MHz | 365 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 33.6 GB/s | 23.36 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 2x DVI |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 9.0 |
Shader Model | 3.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | 2.0 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 28 Tháng 7 2005 | 14 Tháng 3 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 109 Watt | 60 Watt |
FX 4500 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9800 XT Mac Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Quadro FX 4500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 9800 XT Mac Edition dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 4500 và Radeon 9800 XT Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.