Quadro FX 4400G vs CMP 50HX

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4400G và CMP 50HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV45TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)24 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4400G và CMP 50HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4400G và CMP 50HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3584
Tần số nhân375 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million18,600 million
Quy trình công nghệ130 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)83 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture4.500296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.07 TFLOPS
ROPs1280
TMUs12192
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4400G và CMP 50HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4400G và CMP 50HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ525 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ33.6 GB/s560.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4400G và CMP 50HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4400G và CMP 50HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 7 2005 24 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 83 Watt 250 Watt

FX 4400G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 201.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 50HX: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 4400G và CMP 50HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4400G
Quadro FX 4400G
NVIDIA CMP 50HX
CMP 50HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 4400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 50HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4400G hoặc CMP 50HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.