Quadro FX 3800 vs Radeon R5 230 OEM

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất888không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.35không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT200BCaicos
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)21 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192160
Tần số nhân600 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million370 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture38.405.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4623 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs164
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài198 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz667 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s10.67 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA1.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 21 Tháng 12 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 19 Watt

R5 230 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 468.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 3800 và Radeon R5 230 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 3800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R5 230 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3800
Quadro FX 3800
AMD Radeon R5 230 OEM
Radeon R5 230 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 3800 hoặc Radeon R5 230 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.