Quadro FX 3500M vs RTX A4500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 3500M
2007, $100
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.72

RTX A4500 Mobile vượt qua 3500M với mức trọn vẹn là 5354% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1217119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.2421.73
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaG71GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2007 (18 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng325888
Tần số nhân575 MHz930 MHz
Tần số Boost575 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million17,400 million
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture13.80276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.66 TFLOPS
ROPs1696
TMUs24184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46
L1 Cachekhông có dữ liệu5.8 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-IIIPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 3500M 0.72
RTX A4500 Mobile 39.27
+5354%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 3500M 306
Mẫu: 3
RTX A4500 Mobile 16573
+5316%
Mẫu: 349

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 3500M và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−4600%
90−95
+4600%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−4600%
90−95
+4600%
Escape from Tarkov 1−2
−12000%
120−130
+12000%
Far Cry 5 1−2
−12600%
120−130
+12600%
Forza Horizon 4 5−6
−2980%
150−160
+2980%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1850%
150−160
+1850%
Valorant 27−30
−697%
230−240
+697%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1224%
270−280
+1224%
Cyberpunk 2077 2−3
−4600%
90−95
+4600%
Dota 2 12−14
−1015%
140−150
+1015%
Escape from Tarkov 1−2
−12000%
120−130
+12000%
Far Cry 5 1−2
−12600%
120−130
+12600%
Forza Horizon 4 5−6
−2980%
150−160
+2980%
Metro Exodus 1−2
−9500%
95−100
+9500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1850%
150−160
+1850%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2300%
140−150
+2300%
Valorant 27−30
−697%
230−240
+697%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−4600%
90−95
+4600%
Dota 2 12−14
−1015%
140−150
+1015%
Escape from Tarkov 1−2
−12000%
120−130
+12000%
Far Cry 5 1−2
−12600%
120−130
+12600%
Forza Horizon 4 5−6
−2980%
150−160
+2980%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1850%
150−160
+1850%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2300%
140−150
+2300%
Valorant 27−30
−697%
230−240
+697%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−3300%
100−110
+3300%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−6925%
280−290
+6925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 45−50
Escape from Tarkov 2−3
−4650%
95−100
+4650%
Far Cry 5 0−1 95−100
Forza Horizon 4 2−3
−5650%
110−120
+5650%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3750%
75−80
+3750%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−10500%
100−110
+10500%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−529%
85−90
+529%
Valorant 4−5
−6000%
240−250
+6000%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2650%
55−60
+2650%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−2550%
50−55
+2550%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 12600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 39.27
Mức độ mới 1 Tháng 3 2007 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 140 Watt

FX 3500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 211.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 5354.2%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3500M
Quadro FX 3500M
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 3500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 44 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 3500M hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.