Quadro FX 1800 vs ATI FireGL V3600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800 và FireGL V3600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1106không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.20không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG94RV630
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$489 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800 và FireGL V3600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800 và FireGL V3600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64120
Tần số nhân550 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million390 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59 Watt73 Watt
Tốc độ xử lý texture17.604.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPS0.144 TFLOPS
ROPs124
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800 và FireGL V3600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800 và FireGL V3600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800 và FireGL V3600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX 1800 và FireGL V3600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.0 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 28 Tháng 6 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 73 Watt

FX 1800 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro FX 1800 và FireGL V3600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 1800 và FireGL V3600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
ATI FireGL V3600
FireGL V3600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 133 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 1800 hoặc FireGL V3600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.