Playstation 5 GPU vs Playstation 3 GPU 28nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaOberon PlusRSX-28nm
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân2233 MHz550 MHz
Tần số Boost2233 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,600 million302 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt21 Watt
Tốc độ xử lý texture321.613.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.29 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs648
TMUs14424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dài390 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s22.4 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
Shader ModelN/Akhông có dữ liệu
OpenGL4.6ES 1.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 9 2022 3 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 21 Watt

Playstation 5 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 3 GPU 28nm: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Playstation 5 GPU và Playstation 3 GPU 28nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Playstation 5 GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Playstation 3 GPU 28nm dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Playstation 5 GPU
Playstation 5 GPU
NVIDIA Playstation 3 GPU 28nm
Playstation 3 GPU 28nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1926 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 3 GPU 28nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Playstation 5 GPU hoặc Playstation 3 GPU 28nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.