Playstation 4 Pro GPU vs Playstation 5 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNeoOberon Plus
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân911 MHz2233 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2233 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million10,600 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2321.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS10.29 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dàikhông có dữ liệu390 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ217.6 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
Shader Model6.0N/A
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.11.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 28 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 180 Watt

Playstation 4 Pro GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 GPU: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Playstation 4 Pro GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Playstation 5 GPU dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Playstation 4 Pro GPU và Playstation 5 GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Playstation 4 Pro GPU
Playstation 4 Pro GPU
AMD Playstation 5 GPU
Playstation 5 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 437 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 4 Pro GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1897 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Playstation 4 Pro GPU hoặc Playstation 5 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.