Playstation 4 Pro GPU vs ATI FireMV 2200

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)R300 (2005−2008)
Bộ xử lý đồ họaNeoRV370
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)2006 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân911 MHz324 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million107 million
Quy trình công nghệ16 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture131.21.296
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs1444

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz392 MBps
Băng thông bộ nhớ217.6 GB/s3.136 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A9.0
Shader Model6.0không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.1N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

Playstation 4 Pro GPU có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI FireMV 2200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Playstation 4 Pro GPU và FireMV 2200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Playstation 4 Pro GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FireMV 2200 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Playstation 4 Pro GPU
Playstation 4 Pro GPU
ATI FireMV 2200
FireMV 2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 451 phiếu

Hãy đánh giá Playstation 4 Pro GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireMV 2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Playstation 4 Pro GPU hoặc FireMV 2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.