Playstation 3 GPU 90nm vs Switch GPU 16nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaRSX-90nmGM20B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)16 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhân500 MHz384 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu768 MHz
Số lượng bóng bán dẫn300 million2,000 million
Quy trình công nghệ90 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture12.0012.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3932 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dàikhông có dữ liệu239 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLES 1.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 11 2006 16 Tháng 8 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 15 Watt

Switch GPU 16nm có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Playstation 3 GPU 90nm và Switch GPU 16nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Playstation 3 GPU 90nm được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Switch GPU 16nm dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm
Playstation 3 GPU 90nm
NVIDIA Switch GPU 16nm
Switch GPU 16nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 3 GPU 90nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU 16nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Playstation 3 GPU 90nm hoặc Switch GPU 16nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.