PlayStation 4 GPU vs ATI Rage Mobility-P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaLiverpoolRage Mobility
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 1999 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152không có dữ liệu
Tần số nhân800 MHz75 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4 million
Quy trình công nghệ28 nm350 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture57.600.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs321
TMUs721

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 2x
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz70 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s560.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1*6.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 11 2013 1 Tháng 2 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 8 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 350 nm

PlayStation 4 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa PlayStation 4 GPU và Rage Mobility-P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD PlayStation 4 GPU
PlayStation 4 GPU
ATI Rage Mobility-P
Rage Mobility-P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 412 số phiếu

Hãy đánh giá PlayStation 4 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Rage Mobility-P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về PlayStation 4 GPU hoặc Rage Mobility-P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.