PG506-232 vs Radeon 660M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PG506-232 và Radeon 660M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia565
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10099
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.79
Kiến trúcAmpere (2020−2025)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA100Rembrandt+
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của PG506-232 và Radeon 660M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PG506-232 và Radeon 660M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584384
Tần số nhân930 MHz1500 MHz
Tần số Boost1440 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million13,100 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture322.645.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.32 TFLOPS1.459 TFLOPS
ROPs9616
TMUs22424
Tensor Cores224không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6
L0 Cachekhông có dữ liệu96 KB
L1 Cache10.5 MB128 KB
L2 Cache24 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu8 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PG506-232 và Radeon 660M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên PG506-232 và Radeon 660M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ3072 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1215 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ933.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên PG506-232 và Radeon 660M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được PG506-232 và Radeon 660M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.7
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.02.0
VulkanN/A1.3
CUDA8.0-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 40 Watt

Radeon 660M có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 312.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa PG506-232 và Radeon 660M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là PG506-232 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 660M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA PG506-232
PG506-232
AMD Radeon 660M
Radeon 660M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá PG506-232 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 443 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về PG506-232 hoặc Radeon 660M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.