P106-090 vs RTX PRO 6000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-090 và RTX PRO 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất593không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.81không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP106GB202
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P106-090 và RTX PRO 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-090 và RTX PRO 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76824064
Tần số nhân1354 MHz2017 MHz
Tần số Boost1531 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million92,200 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture73.491,810
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.352 TFLOPS115.8 TFLOPS
ROPs48176
TMUs48752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-090 và RTX PRO 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài250 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-090 và RTX PRO 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s1.79 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-090 và RTX PRO 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P106-090 và RTX PRO 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.110.1
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 600 Watt

P106-090 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa P106-090 và RTX PRO 6000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P106-090
P106-090
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá P106-090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P106-090 hoặc RTX PRO 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.