NVS 5200M vs A100 PCIe

#ad 
Mua NVS 5200M
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5200M và A100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1049không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.59không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF117GA100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5200M và A100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5200M và A100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng966912
Tần số nhân625 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million54,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs4160
TMUs16432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5200M và A100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5200M và A100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB40 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s1,555 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5200M và A100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được NVS 5200M và A100 PCIe hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5200M và A100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 22 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 40 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 250 Watt

NVS 5200M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của A100 PCIe: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 5200M và A100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là NVS 5200M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi A100 PCIe dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5200M
NVS 5200M
NVIDIA A100 PCIe
A100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 154 các phiếu

Hãy đánh giá NVS 5200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5200M hoặc A100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.