NVS 4200M vs ATI Mobility Radeon HD 4250 IGP

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1165không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.10không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119RS880
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4840
Tần số nhân810 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million181 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.4802.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS0.04 TFLOPS
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMPCI
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.0
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 1 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm

NVS 4200M có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 4200M và Mobility Radeon HD 4250 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là NVS 4200M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Mobility Radeon HD 4250 IGP dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 4200M
NVS 4200M
ATI Mobility Radeon HD 4250 IGP
Mobility Radeon HD 4250 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 156 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 4200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 41 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4250 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 4200M hoặc Mobility Radeon HD 4250 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.