ATI Mobility Radeon X800XT vs Apple M4 Max 40-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon X800XT và M4 Max 40-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Bộ xử lý đồ họaM28Prokhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 6 2005 (20 năm năm trước)30 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon X800XT và M4 Max 40-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon X800XT và M4 Max 40-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2240
Tần số nhân6 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost480 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon X800XT và M4 Max 40-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon X800XT và M4 Max 40-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256LPDDR5x-8533
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ550 MHz8533 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 6 2005 30 Tháng 10 2024
Quy trình công nghệ 130 nm 3 nm

Apple M4 Max 40-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 19 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon X800XT và M4 Max 40-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon X800XT
Mobility Radeon X800XT
Apple M4 Max 40-Core GPU
M4 Max 40-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon X800XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max 40-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon X800XT hoặc M4 Max 40-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.