ATI Mobility Radeon X700 vs ATI Mobility 9700

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaM26M11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2005 (19 năm năm trước)1 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng146
Tần số nhân350 MHz450 MHz
Tần số Boost350 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn120 million76 million
Quy trình công nghệ110 nm130 nm
Tốc độ xử lý texture2.8001.800
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/s8.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2005 1 Tháng 6 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 130 nm

ATI Mobility X700 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility 9700: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon X700 và Mobility Radeon 9700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon X700
Mobility Radeon X700
ATI Mobility Radeon 9700
Mobility Radeon 9700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon X700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon X700 hoặc Mobility Radeon 9700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.