ATI Mobility Radeon X300 vs CMP 50HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon X300 và CMP 50HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM22TU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 11 2005 (20 năm năm trước)24 Tháng 6 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon X300 và CMP 50HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon X300 và CMP 50HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng63584
Tần số nhân350 MHz1350 MHz
Tần số Boost350 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million18,600 million
Quy trình công nghệ110 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texture1.400296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.07 TFLOPS
ROPs480
TMUs4192
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56
L1 Cachekhông có dữ liệu3.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu5 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon X300 và CMP 50HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon X300 và CMP 50HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ4 GB/s560.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon X300 và CMP 50HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon X300 và CMP 50HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2005 24 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 12 nm

CMP 50HX có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 7900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon X300 và CMP 50HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon X300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi CMP 50HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon X300
Mobility Radeon X300
NVIDIA CMP 50HX
CMP 50HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon X300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 66 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 50HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon X300 hoặc CMP 50HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.