ATI Mobility Radeon X2500 vs ATI HD 2400 XT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.83
Kiến trúcR500 (2005−2007)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM66RV610
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1740
Tần số nhân460 MHz650 MHz
Tần số Boost460 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn157 million180 million
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture1.8402.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.052 TFLOPS
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.0 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm

ATI HD 2400 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon X2500 và Radeon HD 2400 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon X2500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2400 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon X2500
Mobility Radeon X2500
ATI Radeon HD 2400 XT
Radeon HD 2400 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon X2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon X2500 hoặc Radeon HD 2400 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.