ATI Mobility Radeon-P vs GeForce RTX 3070 SUPER

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM6GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu6144
Tần số nhân166 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million18,000 million
Quy trình công nghệ180 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texture0.5325.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu20.83 TFLOPS
ROPs164
TMUs3192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
OpenGL1.34.6
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 8 nm

RTX 3070 SUPER có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon-P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3070 SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon-P và GeForce RTX 3070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon-P
Mobility Radeon-P
NVIDIA GeForce RTX 3070 SUPER
GeForce RTX 3070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon-P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 213 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon-P hoặc GeForce RTX 3070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.