ATI Mobility Radeon HD 5650 vs Iris Xe Graphics G7 80EU

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1018không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.37không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaMadisonTiger Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400640
Tần số nhân450 MHz300 MHz
Tần số Boost650 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture9.00044.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS1.408 TFLOPS
ROPs820
TMUs2040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 2 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm

Iris Xe Graphics G7 80EU có các ưu điểm sau: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 5650 và Iris Xe Graphics G7 80EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
Intel Iris Xe Graphics G7 80EU
Iris Xe Graphics G7 80EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 170 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5650 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.