ATI Mobility Radeon HD 5650 vs Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1018không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.37không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Gen. 5 Arrandale (2010)
Bộ xử lý đồ họaMadisonGMA HD
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40012
Tần số nhân450 MHz500 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn627 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture9.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5650 3188
+972%
Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics 298

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 40 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

ATI Mobility HD 5650 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 5650 và Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics
Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 143 các phiếu

Hãy đánh giá Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5650 hoặc Graphics Media Accelerator (GMA) HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.