ATI Mobility Radeon HD 5145 vs GeForce 405M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1268không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.83không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaM92GT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8016
Tần số nhân720 MHz606 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million260 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture5.7604.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS0.03878 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu73
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHzUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPort, HDMI, VGA, Dual Link DVI, Single Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 API
Shader Model4.14.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 5 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 14 Watt

GeForce 405M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 5145 và GeForce 405M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145
NVIDIA GeForce 405M
GeForce 405M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
40 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 405M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5145 hoặc GeForce 405M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.