ATI Mobility Radeon HD 4530 vs GeForce 315 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1292không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaM92GT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)31 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8048
Tần số nhân500 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million486 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0007.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS0.1056 TFLOPS
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s12.64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 31 Tháng 3 2010
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm

315 OEM có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 4530 và GeForce 315 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 315 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4530
Mobility Radeon HD 4530
NVIDIA GeForce 315 OEM
GeForce 315 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 18 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4530 hoặc GeForce 315 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.