ATI Mobility Radeon HD 4330 vs GMA 3150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4330
2009
512 MB GDDR3
0.33
+3200%

ATI Mobility HD 4330 vượt qua GMA 3150 với mức trọn vẹn là 3200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13431574
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.05
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 4.0 (2006−2007)
Bộ xử lý đồ họaM92Pineview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8016
Tần số nhân450 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million123 million
Quy trình công nghệ55 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu13 Watt
Tốc độ xử lý texture3.6000.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.072 TFLOPS0.0128 TFLOPS
ROPs41
TMUs82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ600 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0c
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4330 và GMA 3150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
Valorant 24−27 0−1

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 24−27 0−1

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 24−27 0−1

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 2−3 0−1

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.01
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 9 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 55 nm 45 nm

ATI Mobility HD 4330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3200%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GMA 3150: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4330 vì nó vượt trội hơn GMA 3150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4330
Mobility Radeon HD 4330
Intel GMA 3150
GMA 3150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 51 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 157 số phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4330 hoặc GMA 3150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.