ATI Mobility Radeon HD 3450 vs ATI Mobility HD 3400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RV6xx (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaM82không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 8 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn181 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs4không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ400 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1không có dữ liệu
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 1 Tháng 8 2010

ATI Mobility HD 3400 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon HD 3450 và Mobility Radeon HD 3400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3450
Mobility Radeon HD 3450
ATI Mobility Radeon HD 3400
Mobility Radeon HD 3400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 55 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3450 hoặc Mobility Radeon HD 3400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.