ATI Mobility Radeon 9600 PRO vs GeForce 7300 GT AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaM10G73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân333 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76 million177 million
Quy trình công nghệ130 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu24 Watt
Tốc độ xử lý texture1.3321.400
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL2.02.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2004 15 Tháng 5 2006
Quy trình công nghệ 130 nm 90 nm

7300 GT AGP có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon 9600 PRO được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 GT AGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon 9600 PRO và GeForce 7300 GT AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon 9600 PRO
Mobility Radeon 9600 PRO
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP
GeForce 7300 GT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon 9600 PRO hoặc GeForce 7300 GT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.